Có 2 kết quả:

僵尸车 jiāng shī chē ㄐㄧㄤ ㄕ ㄔㄜ僵屍車 jiāng shī chē ㄐㄧㄤ ㄕ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(coll.) abandoned car

Từ điển Trung-Anh

(coll.) abandoned car