Có 2 kết quả:
僵尸车 jiāng shī chē ㄐㄧㄤ ㄕ ㄔㄜ • 僵屍車 jiāng shī chē ㄐㄧㄤ ㄕ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) abandoned car
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) abandoned car
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0